Ryzen 7 5700 vs Mobile Sempron M100
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 5700 vượt qua Mobile Sempron M100 với mức trọn vẹn là 6791% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 487 | 3275 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 62.07 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Mobile Sempron |
Hiệu quả năng lượng | 22.31 | 0.84 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | TSMC | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Cezanne (2021−2024) | Caspian (2009) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 1 |
Luồng | 16 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.6 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3200 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 40 nm |
Kích thước đế | 180 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 95 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,700 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM4 | S |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | AMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMX |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100.
Nhân đồ họa | N/A | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5700 và Mobile Sempron M100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.16 | 0.22 |
Mức độ mới | 4 Tháng 4 2022 | 10 Tháng 9 2009 |
Số lượng nhân | 8 | 1 |
Luồng | 16 | 1 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 25 Watt |
Ryzen 7 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6790.9%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Sempron M100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 5700 vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Sempron M100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 7 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobile Sempron M100 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.