Ryzen 7 4700GE vs Ryzen 7 5700G
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 5700G vượt qua Ryzen 7 4700GE với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 647 | 468 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 61 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 27.34 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 7 | AMD Ryzen 7 |
Hiệu quả năng lượng | 33.58 | 22.42 |
Tên mã của kiến trúc | Renoir (2020−2023) | Cezanne (Zen 3) (2021) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $359 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | 4.6 GHz |
Hệ số nhân | 31 | 38 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 156 mm2 | AM4 (1331) mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 95 °C | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 9800 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM4 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-3200 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 51.196 GB/s | 51.196 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon Vega 8 | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 4700GE và Ryzen 7 5700G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.34 | 15.30 |
Nhân đồ họa | 4.37 | 8.69 |
Mức độ mới | 21 Tháng 7 2020 | 13 Tháng 4 2021 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Ryzen 7 4700GE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700G: hiệu năng cao hơn 24%, nhân đồ họa nhanh hơn 98.9%vàmới hơn 8 tháng.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700G vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 4700GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.