Ryzen 7 3750H vs Ryzen 5 PRO 2400GE

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 3750H
2019
4 lõi / 8 số luồng,35 Watt
5.05
+5.2%
Ryzen 5 PRO 2400GE
2018
4 lõi / 8 số luồng,35 Watt
4.80

Ryzen 7 3750H vượt qua Ryzen 5 PRO 2400GE với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12371269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng13.7513.07
Tên mã của kiến trúcPicasso (Zen+) (2019)Raven Ridge (2017−2018)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.3 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.8 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân2332
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4940 Million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 10 ( - 1400 MHz)AMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 3750H 5.05
+5.2%
Ryzen 5 PRO 2400GE 4.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 3750H 8087
+5.2%
Ryzen 5 PRO 2400GE 7689

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.05 4.80
Nhân đồ họa 4.25 5.49
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

Ryzen 7 3750H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.2%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 2400GE: nhân đồ họa nhanh hơn 29.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 3750H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 PRO 2400GE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 3750H
Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 5 PRO 2400GE
Ryzen 5 PRO 2400GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1349 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 3750H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 175 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 3750H và Ryzen 5 PRO 2400GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.