Ryzen 7 2800H vs i5-1034G1
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-1034G1 vượt qua Ryzen 7 2800H với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1258 | 1194 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 7 | Intel Core i5 |
Hiệu quả năng lượng | 32.25 | 35.81 |
Tên mã của kiến trúc | Raven Ridge (Zen) (2018) | Ice Lake U (2019−2020) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | 0.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.6 GHz |
Hệ số nhân | 33 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 6 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4950 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | FP5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 51.196 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1.
Nhân đồ họa So sánh RX Vega 11 và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) | AMD Radeon RX Vega 11 ( - 1300 MHz) | Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) (300 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2800H và Core i5-1034G1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.08 | 5.64 |
Nhân đồ họa | 4.71 | 2.71 |
Mức độ mới | 30 Tháng 5 2018 | 29 Tháng 5 2019 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Ryzen 7 2800H có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 73.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-1034G1: hiệu năng cao hơn 11%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1034G1 vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 2800H trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.