Ryzen 7 1800X vs Xeon E5-2680

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 1800X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
10.18
+74%
Xeon E5-2680
2012
8 lõi / 16 số luồng, 130 Watt
5.85

Ryzen 7 1800X vượt qua Xeon E5-2680 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8091176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.740.84
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7Xeon (Desktop)
Hiệu quả năng lượng10.254.30
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesIntel
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Sandy Bridge-EP (2012)
Ngày phát hành2 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499$1,723

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 1800X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 226% so với Xeon E5-2680.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.6 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.5 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316384 KB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế192 mm2435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketAM4FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® AVX
AES-NI++
FMAFMA3-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
XFR+-
SenseMI+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB384 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a3.0
Số làn PCI-Express2040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 1800X 10.18
+74%
Xeon E5-2680 5.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 1800X 16337
+74.1%
Xeon E5-2680 9386

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 1800X 1140
+112%
Xeon E5-2680 539

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 1800X 5671
+68.1%
Xeon E5-2680 3374

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 1800X 5062
+22.9%
Xeon E5-2680 4118

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 1800X 32833
+22.5%
Xeon E5-2680 26801

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 7 1800X 9585
+21%
Xeon E5-2680 7924

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 1800X 4.6
+5.9%
Xeon E5-2680 4.87

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 1800X 18
+50.6%
Xeon E5-2680 12

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 1800X 1.79
+42.1%
Xeon E5-2680 1.26

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 1800X 9.7
+2753%
Xeon E5-2680 0.3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.18 5.85
Mức độ mới 2 Tháng 3 2017 6 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 130 Watt

Ryzen 7 1800X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 1800X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 1800X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2680 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 1800X
Ryzen 7 1800X
Intel Xeon E5-2680
Xeon E5-2680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 387 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 1800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 131 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 1800X và Xeon E5-2680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.