Ryzen 5 PRO 8500GE vs A4-4355M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 8500GE
2024
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
12.24
+2620%

Ryzen 5 PRO 8500GE vượt qua A4-4355M với mức trọn vẹn là 2620% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7033180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng37.552.84
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPhoenix2 (2024)Trinity (2012−2013)
Ngày phát hành16 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)27 Tháng 9 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng122
Tần số cơ bản3.4 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa5 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ4 nm32 nm
Kích thước đế137 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn20,900 million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5unknown Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M.

Nhân đồ họaAMD Radeon 740MAMD Radeon HD 7400G (327 - 424 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express14không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 8500GE 12.24
+2620%
A4-4355M 0.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 PRO 8500GE 21630
+2600%
Mẫu: 128
A4-4355M 801
Mẫu: 67

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.24 0.45
Nhân đồ họa 7.28 0.63
Mức độ mới 16 Tháng 4 2024 27 Tháng 9 2012
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 4 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 17 Watt

Ryzen 5 PRO 8500GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2620%, nhân đồ họa nhanh hơn 1055.6%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-4355M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 8500GE vì nó vượt trội hơn AMD A4-4355M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 8500GE
Ryzen 5 PRO 8500GE
AMD A4-4355M
A4-4355M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8500GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá A4-4355M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 8500GE và A4-4355M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.