Ryzen 5 PRO 7545U vs Celeron M 575

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 7545U
6 lõi / 12 số luồng, 6 Watt
10.97
+4670%

Ryzen 5 PRO 7545U vượt qua Celeron M 575 với mức trọn vẹn là 4670% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8153449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron M
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcPhoenix (Zen4) (2023)Merom (2006−2008)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 7545U và Celeron M 575: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 7545U và Celeron M 575, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng121
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.9 GHz2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu667 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu291 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 7545U và Celeron M 575 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuPPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 MB + 16 MB1 MB

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.97 0.23
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 1 Watt

Ryzen 5 PRO 7545U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4669.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 575: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 7545U vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 575 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 7545U
Ryzen 5 PRO 7545U
Intel Celeron M 575
Celeron M 575

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7545U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 575 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 7545U và Celeron M 575, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.