Ryzen 5 PRO 5675U vs Ultra 5 115U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 5675U
2022
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.03
Core Ultra 5 115U
2023
8 lõi / 10 số luồng, 15 Watt
9.06
+0.3%

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất932929
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng57.7457.93
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcBarcelo-U PRO (Zen 3) (2022)Meteor Lake (2023)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1210
Tần số cơ bản2.3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)10 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)Arc Xe-LPG 48EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 5675U 9.03
Ultra 5 115U 9.06
+0.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 PRO 5675U 5227
Ultra 5 115U 5958
+14%

7-Zip Single

Ryzen 5 PRO 5675U 5094
+16.6%
Ultra 5 115U 4367

7-Zip

Ryzen 5 PRO 5675U 35209
+20.9%
Ultra 5 115U 29111

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 PRO 5675U 193
Ultra 5 115U 221
+14.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 PRO 5675U 716
Ultra 5 115U 761
+6.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.03 9.06
Mức độ mới 19 Tháng 4 2022 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 10

Ryzen 5 PRO 5675U có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 115U: hiệu năng cao hơn 0.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 PRO 5675U và Intel Core Ultra 5 115U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Ryzen 5 PRO 5675U
Intel Core Ultra 5 115U
Core Ultra 5 115U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 43 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5675U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 115U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 5675U và Core Ultra 5 115U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.