Ultra 5 125H vs Ryzen 5 PRO 5675U

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 125H
2023
14 lõi / 18 số luồng,28 Watt
13.68
+51.2%
Ryzen 5 PRO 5675U
2022
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.05

Core Ultra 5 125H vượt qua Ryzen 5 PRO 5675U với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất546856
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng46.5657.50
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Barcelo-U PRO (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1812
Tần số cơ bản3.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2PRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.2 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express288
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 5 125H 13.68
+51.2%
Ryzen 5 PRO 5675U 9.05

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 125H 21911
+51.1%
Ryzen 5 PRO 5675U 14498

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 5 125H 2054
+54.9%
Ryzen 5 PRO 5675U 1326

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 5 125H 247
+14.4%
Ryzen 5 PRO 5675U 216

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 5 125H 10542
+102%
Ryzen 5 PRO 5675U 5227

Blender(-)

Ultra 5 125H 267
Ryzen 5 PRO 5675U 391
+46.5%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 5 125H 1676
+22.9%
Ryzen 5 PRO 5675U 1364

7-Zip Single

Ultra 5 125H 5043
Ryzen 5 PRO 5675U 5094
+1%

WebXPRT 3

Ultra 5 125H 254
+5.4%
Ryzen 5 PRO 5675U 241

CrossMark Overall

Ultra 5 125H 1548
+29.8%
Ryzen 5 PRO 5675U 1193

WebXPRT 4 Overall

Ultra 5 125H 231
+20%
Ryzen 5 PRO 5675U 193

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 5 125H 479
Ryzen 5 PRO 5675U 716
+49.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.68 9.05
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 19 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 14 6
Luồng 18 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ultra 5 125H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 5675U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 125H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 5675U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 125H
Core Ultra 5 125H
AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Ryzen 5 PRO 5675U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 420 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 125H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5675U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 125H và Ryzen 5 PRO 5675U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.