Ryzen 5 PRO 3500U vs Athlon Silver 3050U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 3500U
2019
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.40
+137%
Athlon Silver 3050U
2020
2 lõi / 2 luồng,15 Watt
1.86

Ryzen 5 PRO 3500U vượt qua Athlon Silver 3050U với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13532009
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
Hiệu quả năng lượng27.9511.82
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Dali (Zen) (2020)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số cơ bản2.1 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.2 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân2123
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4940 Million4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFP5FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)AMD Radeon RX Vega 2 ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 PRO 3500U 4.40
+137%
Athlon Silver 3050U 1.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 PRO 3500U 7041
+136%
Athlon Silver 3050U 2978

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 PRO 3500U 915
+18.2%
Athlon Silver 3050U 774

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 PRO 3500U 2630
+95%
Athlon Silver 3050U 1349

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 PRO 3500U 2824
+97.6%
Athlon Silver 3050U 1429

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.40 1.86
Mức độ mới 8 Tháng 4 2019 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

Ryzen 5 PRO 3500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Silver 3050U: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 3500U vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Athlon Silver 3050U
Athlon Silver 3050U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 147 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 3500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 8074 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 PRO 3500U và Athlon Silver 3050U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.