Xeon Platinum 8276 vs Platinum 8280

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.66
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.52
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-SP (2018)Cascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,719$10,009

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2828
Luồng5656
Tần số cơ bản2.2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Hệ số nhân2227
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB (shared)38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 205 Watt

Xeon Platinum 8276 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8276
Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280
Xeon Platinum 8280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8276 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 124 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8276 và Xeon Platinum 8280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.