Ryzen 5 PRO 3400GE vs Ryzen 5 5600GE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 3400GE
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
5.08
Ryzen 5 5600GE
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
11.61
+129%

Ryzen 5 5600GE vượt qua Ryzen 5 PRO 3400GE với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1256702
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng13.8231.59
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Zen 3
Ngày phát hành30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.4 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân3334
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketAM4Socket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 11 và Vega 7
AMD Radeon RX Vega 11AMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 3400GE 5.08
Ryzen 5 5600GE 11.61
+129%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 PRO 3400GE 8149
Ryzen 5 5600GE 18622
+129%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 PRO 3400GE 1116
Ryzen 5 5600GE 1930
+72.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 PRO 3400GE 3325
Ryzen 5 5600GE 6368
+91.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.08 11.61
Nhân đồ họa 4.71 6.43
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm

Ryzen 5 5600GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 36.5%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600GE vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 3400GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 3400GE
Ryzen 5 PRO 3400GE
AMD Ryzen 5 5600GE
Ryzen 5 5600GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 52 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 3400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 3400GE và Ryzen 5 5600GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.