Ryzen 5 PRO 1600 vs Pentium 4 P4 3.0
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 1600 vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 3442% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1181 | 3478 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Máy chủ | Desktop |
| Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | Pentium 4 |
| Hiệu quả năng lượng | 4.40 | 0.09 |
| Nhà phát triển | AMD | Intel |
| Nhà sản xuất | GlobalFoundries | không có dữ liệu |
| Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | Northwood (2002−2004) |
| Ngày phát hành | 29 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 6 | 1 |
| Luồng | 12 | 1 |
| Tần số cơ bản | 3.2 GHz | không có dữ liệu |
| Tần số tối đa | 3.2 GHz | 3 GHz |
| Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 400 MHz |
| Hệ số nhân | 32 | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 576 KB | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3 MB | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 130 nm |
| Kích thước đế | 213 mm2 | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 4800 Million | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ 64 bit | + | - |
| Tương thích với Windows 11 | - | - |
| Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
| Socket | AM4 | không có dữ liệu |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| AES-NI | + | - |
| AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | không có dữ liệu |
| Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
| Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
| Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
| Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 6.73 | 0.19 |
| Số lượng nhân | 6 | 1 |
| Luồng | 12 | 1 |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 130 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 89 Watt |
Ryzen 5 PRO 1600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3442.1%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 1600 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Ryzen 5 PRO 1600 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 4 P4 3.0 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
