Ryzen 5 PRO 1600 vs Pentium 4 2.66

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 1600
2017
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
6.73
+7378%

Ryzen 5 PRO 1600 vượt qua Pentium 4 2.66 với mức trọn vẹn là 7378% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11813652
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.400.03
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)Tháng 8 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng121
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz2.66 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1576 KB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Kích thước đế213 mm2146 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4800 Million55 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR1, DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 1600 6.73
+7378%
Pentium 4 2.66 0.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 PRO 1600 11875
+7464%
Mẫu: 25
Pentium 4 2.66 157
Mẫu: 197

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.73 0.09
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 110 Watt

Ryzen 5 PRO 1600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7377.8%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 1600 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 4 2.66 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen 5 PRO 1600 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 4 2.66 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 1600
Ryzen 5 PRO 1600
Intel Pentium 4 2.66
Pentium 4 2.66

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 51 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.66 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 1600 và Pentium 4 2.66, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.