Ryzen 5 8600G vs Xeon E5-2650 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8600G
2024
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
15.83
+88.2%
Xeon E5-2650 v4
2016
12 lõi / 24 luồng,105 Watt
8.41

Ryzen 5 8600G vượt qua Xeon E5-2650 v4 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432915
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.862.55
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng23.217.63
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)16 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229$1,166

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 8600G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1895% so với Xeon E5-2650 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1224
Tần số cơ bản4.3 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5 GHz2.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million3,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketAM5FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1.5 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760MN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 8600G 15.83
+88.2%
Xeon E5-2650 v4 8.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 8600G 25346
+88.2%
Xeon E5-2650 v4 13465

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.83 8.41
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 16 Tháng 3 2016
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 105 Watt

Ryzen 5 8600G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2650 v4: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 8600G vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2650 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8600G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2650 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8600G
Ryzen 5 8600G
Intel Xeon E5-2650 v4
Xeon E5-2650 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 373 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1779 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2650 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 8600G và Xeon E5-2650 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.