Xeon E5-2650 v4 vs Ryzen 5 1600AF
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 915 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.55 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E5 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.63 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Broadwell-EP (2016) | Zen (2017−2020) |
Ngày phát hành | 16 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,166 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 6 |
Luồng | 24 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.9 GHz | 3.6 GHz |
Loại bus | QPI | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 2 × 9.6 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 22 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 30 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 306.18 mm2 | 192 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 80 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,400 million | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA2011 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 46 Bit | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1.5 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 76.8 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF.
Nhân đồ họa | N/A | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 40 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 3 2016 | 11 Tháng 10 2019 |
Số lượng nhân | 12 | 6 |
Luồng | 24 | 12 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 65 Watt |
Xeon E5-2650 v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 1600AF: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Xeon E5-2650 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 1600AF dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2650 v4 và Ryzen 5 1600AF, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.