Ryzen 5 8600G vs Ryzen Embedded V1500B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8600G
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
15.80
+425%
Ryzen Embedded V1500B
4 lõi / 8 số luồng, 16 Watt
3.01

Ryzen 5 8600G vượt qua Ryzen Embedded V1500B với mức trọn vẹn là 425% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4511708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.16không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng23.2518.00
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$229không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản4.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5 GHz2.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt16 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760Mkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 8600G 15.80
+425%
Ryzen Embedded V1500B 3.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 8600G 25339
+425%
Ryzen Embedded V1500B 4829

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.80 3.01
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 16 Watt

Ryzen 5 8600G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 424.9%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded V1500B: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 306.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 8600G vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Embedded V1500B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8600G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Embedded V1500B dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8600G
Ryzen 5 8600G
AMD Ryzen Embedded V1500B
Ryzen Embedded V1500B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 451 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 52 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8600G và Ryzen Embedded V1500B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.