Ryzen 5 8500G vs Apple M2 Pro 10-Core
Tổng điểm hiệu suất
Apple M2 Pro 10-Core chỉ vượt qua Ryzen 5 8500G với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 573 | 565 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 19.81 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Phoenix2 (2024) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) | 17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 10 |
Luồng | 12 | 10 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 2.424 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 7.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 36 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 24 MB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 137 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 20,900 million | 40000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 740M | Apple M2 Pro 16-Core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 14 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.53 | 13.63 |
Mức độ mới | 8 Tháng 1 2024 | 17 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 6 | 10 |
Luồng | 12 | 10 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 5 nm |
Ryzen 5 8500G có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 20%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Pro 10-Core: hiệu năng cao hơn 0.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 8500G và M2 Pro 10-Core. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.