Apple M4 Max (16 cores) vs Ryzen 5 8500G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng, 90 Watt
27.58
+104%
Ryzen 5 8500G
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
13.53

Apple M4 Max (16 cores) vượt qua Ryzen 5 8500G với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178566
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.1719.81
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPhoenix2 (2024)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng1612
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa4.51 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu137 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M4 40-core GPUAMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.58 13.53
Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 16 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 65 Watt

Apple M4 Max (16 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.8%, mới hơn 9 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 8500G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Max (16 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 8500G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)
AMD Ryzen 5 8500G
Ryzen 5 8500G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 286 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8500G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 8500G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.