Ryzen 5 7640HS vs Ryzen AI 9 365

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
14.46
Ryzen AI 9 365
2024
10 lõi / 20 số luồng, 28 Watt
18.39
+27.2%

Ryzen AI 9 365 vượt qua Ryzen 5 7640HS với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất516342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng39.3562.55
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 1 2023 (2 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Luồng1220
Tần số cơ bản4.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa5 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 760M và Radeon 880M
AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)AMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7640HS 14.46
Ryzen AI 9 365 18.39
+27.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7640HS 23192
Ryzen AI 9 365 29497
+27.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7640HS 2079
Ryzen AI 9 365 2403
+15.6%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 7640HS 271
Ryzen AI 9 365 298
+10%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7640HS 9355
Ryzen AI 9 365 13009
+39.1%

Blender(-)

Ryzen 5 7640HS 245
+5.6%
Ryzen AI 9 365 232

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7640HS 1941
Ryzen AI 9 365 2080
+7.2%

7-Zip Single

Ryzen 5 7640HS 6465
+9.1%
Ryzen AI 9 365 5928

7-Zip

Ryzen 5 7640HS 54954
Ryzen AI 9 365 65071
+18.4%

WebXPRT 3

Ryzen 5 7640HS 316
Ryzen AI 9 365 322
+1.9%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7640HS 257
Ryzen AI 9 365 259
+0.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7640HS 393
+31%
Ryzen AI 9 365 300

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 7640HS 10936
Ryzen AI 9 365 14118
+29.1%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 7640HS 2620
Ryzen AI 9 365 2814
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.46 18.39
Nhân đồ họa 12.74 17.38
Số lượng nhân 6 10
Luồng 12 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Ryzen AI 9 365 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 36.4%, số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 365 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7640HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7640HS
Ryzen 5 7640HS
AMD Ryzen AI 9 365
Ryzen AI 9 365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 560 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 84 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7640HS và Ryzen AI 9 365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.