Ryzen 5 7600X vs Ryzen 5 5560U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7600X
2022
6 lõi / 12 số luồng, 105 Watt
17.74
+87.3%
Ryzen 5 5560U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.47

Ryzen 5 7600X vượt qua Ryzen 5 5560U với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất362841
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng16.0960.13
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Cezanne-U (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản4.7 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm7 nm
Kích thước đế70 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475VMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR4-3200, LPDDR4X-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics (Ryzen 7000) và Graphics
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express248

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7600X 17.74
+87.3%
Ryzen 5 5560U 9.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7600X 28458
+87.2%
Ryzen 5 5560U 15199

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7600X 2891
+72.8%
Ryzen 5 5560U 1673

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7600X 12926
+104%
Ryzen 5 5560U 6325

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7600X 2517
+96.6%
Ryzen 5 5560U 1280

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 7600X 314
+55.4%
Ryzen 5 5560U 202

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7600X 12003
+102%
Ryzen 5 5560U 5955

Blender(-)

Ryzen 5 7600X 205
Ryzen 5 5560U 392
+91.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7600X 2217
+68.2%
Ryzen 5 5560U 1318

7-Zip Single

Ryzen 5 7600X 8058
+70%
Ryzen 5 5560U 4740

7-Zip

Ryzen 5 7600X 69291
+81%
Ryzen 5 5560U 38281

WebXPRT 3

Ryzen 5 7600X 371
+48.2%
Ryzen 5 5560U 250

CrossMark Overall

Ryzen 5 7600X 2193
+83.4%
Ryzen 5 5560U 1196

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7600X 298
+54.9%
Ryzen 5 5560U 192

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7600X 328
Ryzen 5 5560U 677
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.74 9.47
Nhân đồ họa 3.81 1.71
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 1 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 15 Watt

Ryzen 5 7600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 122.8%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5560U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7600X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5560U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 5560U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7600X
Ryzen 5 7600X
AMD Ryzen 5 5560U
Ryzen 5 5560U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2414 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 331 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 5560U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.