Ryzen 5 7600X vs Apple M4 (8 cores)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Apple M4
Hiệu quả năng lượng16.13không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)28 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng128
Tần số cơ bản4.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.3 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 26 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm3 nm
Kích thước đế70 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores).

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)Apple M4 8-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 28 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 5 Watt

Ryzen 5 7600X có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (8 cores): mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2000%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 7600X và Apple M4 (8 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7600X
Ryzen 5 7600X
Apple M4 (8 cores)
M4 (8 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2279 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá M4 (8 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 7600X và M4 (8 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.