Apple M4 Max (16 cores) vs Ryzen 5 7600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng,90 Watt
27.59
+55.3%
Ryzen 5 7600X
2022
6 lõi / 12 số luồng,105 Watt
17.77

Apple M4 Max (16 cores) vượt qua Ryzen 5 7600X với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176351
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M4AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng29.2116.13
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng1612
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.7 GHz
Tần số tối đa4.51 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu32 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu70 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệuCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu5 nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M4 40-core GPUAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M4 Max (16 cores) 27.59
+55.3%
Ryzen 5 7600X 17.77

CrossMark Overall

Apple M4 Max (16 cores) 2255
+2.8%
Ryzen 5 7600X 2193

WebXPRT 4 Overall

Apple M4 Max (16 cores) 353
+18.5%
Ryzen 5 7600X 298

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.59 17.77
Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 16 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 105 Watt

Apple M4 Max (16 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.3%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Max (16 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7600X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 Max (16 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 7600X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)
AMD Ryzen 5 7600X
Ryzen 5 7600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2279 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 Max (16 cores) và Ryzen 5 7600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.