Ryzen 5 7600 vs Ryzen 7 PRO 7840U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7600
2023
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
16.91
+10.1%
Ryzen 7 PRO 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
15.36

Ryzen 5 7600 vượt qua Ryzen 7 PRO 7840U với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất55.43không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng24.7952.28
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.8 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế71 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 7600 16.91
+10.1%
Ryzen 7 PRO 7840U 15.36

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7600 27090
+10.1%
Ryzen 7 PRO 7840U 24603

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7600 2748
+27.8%
Ryzen 7 PRO 7840U 2150

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7600 12227
+28.8%
Ryzen 7 PRO 7840U 9496

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7600 2339
+5.5%
Ryzen 7 PRO 7840U 2218

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 7600 298
+12.5%
Ryzen 7 PRO 7840U 265

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7600 11095
+11.3%
Ryzen 7 PRO 7840U 9968

Blender(-)

Ryzen 5 7600 219
Ryzen 7 PRO 7840U 237
+8.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7600 2088
+12.7%
Ryzen 7 PRO 7840U 1853

7-Zip Single

Ryzen 5 7600 7566
+28.2%
Ryzen 7 PRO 7840U 5900

7-Zip

Ryzen 5 7600 64613
+10.7%
Ryzen 7 PRO 7840U 58386

WebXPRT 3

Ryzen 5 7600 345
+21.9%
Ryzen 7 PRO 7840U 283

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7600 352
Ryzen 7 PRO 7840U 390
+10.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.91 15.36
Nhân đồ họa 4.25 17.52
Mức độ mới 14 Tháng 1 2023 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen 5 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840U: nhân đồ họa nhanh hơn 312.2%, mới hơn 3 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7600 vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 7840U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 7840U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7600
Ryzen 5 7600
AMD Ryzen 7 PRO 7840U
Ryzen 7 PRO 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1328 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 51 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 7600 và Ryzen 7 PRO 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.