Ryzen 5 7530U vs Xeon Silver 4114

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7530U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.82
+19.6%
Xeon Silver 4114
2017
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.21

Ryzen 5 7530U vượt qua Xeon Silver 4114 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817959
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.59
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng62.359.20
Tên mã của kiến trúcBarcelo-U Refresh (2023)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$694

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Luồng1220
Tần số cơ bản2 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)13.75 MB
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C78 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFP6FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 2000 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1648

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7530U 9.82
+19.6%
Xeon Silver 4114 8.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7530U 15755
+19.6%
Xeon Silver 4114 13170

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7530U 1633
+91.2%
Xeon Silver 4114 854

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7530U 5657
+6.8%
Xeon Silver 4114 5296

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.82 8.21
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 11 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 6 10
Luồng 12 20
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 85 Watt

Ryzen 5 7530U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4114: số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7530U vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4114 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7530U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4114 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7530U
Ryzen 5 7530U
Intel Xeon Silver 4114
Xeon Silver 4114

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 735 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7530U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4114 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7530U và Xeon Silver 4114, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.