Ryzen 5 7520U vs MediaTek Kompanio 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.71
+193%
MediaTek Kompanio 520
8 lõi / 8 số luồng
1.95

Ryzen 5 7520U vượt qua MediaTek Kompanio 520 với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11611977
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)MediaTek Kompanio 500
Hiệu quả năng lượng36.28không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMendocino-U (Zen 2) (2022)2x Cortex-A76 / 6x A55
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng88
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.3 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế100 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP6không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 7520U 5.71
+193%
MediaTek Kompanio 520 1.95

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7520U 3821
+149%
MediaTek Kompanio 520 1532

WebXPRT 3

Ryzen 5 7520U 191
+58.1%
MediaTek Kompanio 520 121

CrossMark Overall

Ryzen 5 7520U 960
+172%
MediaTek Kompanio 520 353

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7520U 155
+92.9%
MediaTek Kompanio 520 81

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.71 1.95
Số lượng nhân 4 8
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm

Ryzen 5 7520U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 192.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn MediaTek Kompanio 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U
MediaTek Kompanio 520
Kompanio 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1578 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá MediaTek Kompanio 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 7520U và MediaTek Kompanio 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.