Ryzen 5 7520U vs i7-13700TE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.72
Core i7-13700TE
2023
16 lõi / 24 luồng, 35 Watt
14.56
+155%

Core i7-13700TE vượt qua Ryzen 5 7520U với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1180509
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng36.3239.62
Tên mã của kiến trúcMendocino-U (Zen 2) (2022)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng824
Tần số cơ bản2.8 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Kích thước đế100 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP61700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 770 và Radeon 610M
AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)Intel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7520U 5.72
i7-13700TE 14.56
+155%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7520U 9170
i7-13700TE 23352
+155%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.72 14.56
Nhân đồ họa 2.49 5.31
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 16
Luồng 8 24
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 5 7520U có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-13700TE: hiệu năng cao hơn 154.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 113.3%, mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700TE vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7520U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7520U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-13700TE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U
Intel Core i7-13700TE
Core i7-13700TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1598 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7520U và Core i7-13700TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.