Ryzen 5 7430U vs E-300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7430U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 3 Watt
9.12
+4700%

Ryzen 5 7430U vượt qua E-300 với mức trọn vẹn là 4700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9673502
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)AMD E-Series
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.13
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcBarcelo-U (Zen 3) (2022−2023)Zacate (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2023 (2 năm năm trước)22 Tháng 8 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7430U và E-300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7430U và E-300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng122
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.3 GHz1.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB0 KB
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu75 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7430U và E-300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP6FT1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 MB + 16 MB18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7430U và E-300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SVM
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7430U và E-300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7430U và E-300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7430U và E-300.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)AMD Radeon HD 6310

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7430U và E-300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7430U 9.12
+4700%
E-300 0.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 7430U 16084
+4687%
Mẫu: 1497
E-300 336
Mẫu: 979

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 7430U 5829
+583%
E-300 853

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 7430U 28595
+2332%
E-300 1176

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 5 7430U 6.04
+1208%
E-300 79

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.12 0.19
Nhân đồ họa 6.64 0.29
Mức độ mới 1 Tháng 9 2023 22 Tháng 8 2011
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 18 Watt

Ryzen 5 7430U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4700%, nhân đồ họa nhanh hơn 2189.7%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 7430U vì nó vượt trội hơn AMD E-300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7430U
Ryzen 5 7430U
AMD E-300
E-300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 300 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7430U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 319 số phiếu

Hãy đánh giá E-300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7430U và E-300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.