Ryzen 5 5500U vs i5-12500TE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5500U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.07
Core i5-12500TE
2022
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
8.96
+11%

Core i5-12500TE vượt qua Ryzen 5 5500U với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất976890
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng30.7424.38
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2.1 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đế156 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP61700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE.

Nhân đồ họa
So sánh Vega 7 và UHD Graphics 770
AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)Intel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1220

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 5500U 8.07
i5-12500TE 8.96
+11%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5500U 12947
i5-12500TE 14379
+11.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 5500U 1290
i5-12500TE 1900
+47.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 5500U 4524
i5-12500TE 7338
+62.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.07 8.96
Nhân đồ họa 6.43 5.31
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 5 5500U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 21.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12500TE: hiệu năng cao hơn 11%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12500TE vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5500U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5500U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-12500TE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500U
Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-12500TE
Core i5-12500TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 18900 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12500TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5500U và Core i5-12500TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.