Ryzen 5 4600U vs Ryzen 7 5800X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600U
2020
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.38
Ryzen 7 5800X
2020
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
17.33
+107%

Ryzen 7 5800X vượt qua Ryzen 5 4600U với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất940383
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng53.2115.72
Tên mã của kiến trúcRenoir-U (Zen 2) (2020−2021)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản2.1 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.7 GHz
Hệ số nhân2138
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)32 MB
Quy trình công nghệ7 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế156 mm22 x 80.7 sq. mm; I/O = 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4600U 8.38
Ryzen 7 5800X 17.33
+107%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4600U 13436
Ryzen 7 5800X 27793
+107%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 4600U 1353
Ryzen 7 5800X 2196
+62.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 4600U 4735
Ryzen 7 5800X 10219
+116%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 4600U 1089
Ryzen 7 5800X 2609
+140%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 4600U 176
Ryzen 7 5800X 266
+51.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 4600U 5591
Ryzen 7 5800X 10724
+91.8%

Blender(-)

Ryzen 5 4600U 402
+104%
Ryzen 7 5800X 197

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 4600U 1105
Ryzen 7 5800X 1683
+52.3%

7-Zip Single

Ryzen 5 4600U 4247
Ryzen 7 5800X 6907
+62.6%

7-Zip

Ryzen 5 4600U 34854
Ryzen 7 5800X 72114
+107%

WebXPRT 3

Ryzen 5 4600U 199
Ryzen 7 5800X 302
+51.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 17.33
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 105 Watt

Ryzen 5 4600U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5800X: hiệu năng cao hơn 106.8%, mới hơn 9 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 4600U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 4600U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5800X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4600U
Ryzen 5 4600U
AMD Ryzen 7 5800X
Ryzen 7 5800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 129 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6289 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4600U và Ryzen 7 5800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.