Ryzen 5 4600H vs Xeon X3480

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600H
2020
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
8.96
+339%
Xeon X3480
2010
4 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
2.04

Ryzen 5 4600H vượt qua Xeon X3480 với mức trọn vẹn là 339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4600H và Xeon X3480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8921958
Vị trí theo mức độ phổ biến73không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.27
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.962.05
Tên mã của kiến trúcRenoir-H (Zen 2) (2020)Lynnfield (2009−2010)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)30 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$612

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600H và Xeon X3480: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Xeon X3480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản3 GHz3.06 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.73 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm45 nm
Kích thước đế156 mm2296 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu73 °C
Số lượng bóng bán dẫn9800 Million774 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600H và Xeon X3480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FCLGA1156,LGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600H và Xeon X3480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 4600H và Xeon X3480, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600H và Xeon X3480 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600H và Xeon X3480. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600H và Xeon X3480.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600H và Xeon X3480 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Xeon X3480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4600H 8.96
+339%
Xeon X3480 2.04

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4600H 14372
+339%
Xeon X3480 3273

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.96 2.04
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 30 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 7 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 95 Watt

Ryzen 5 4600H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 339.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600H vì nó vượt trội hơn Xeon X3480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 4600H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon X3480 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 4600H
Intel Xeon X3480
Xeon X3480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 285385 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 148 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4600H và Xeon X3480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.