Ryzen 5 4600H vs Xeon E5-2640 v3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600H
2020
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
8.98
+29.6%
Xeon E5-2640 v3
2014
8 lõi / 16 số luồng,90 Watt
6.93

Ryzen 5 4600H vượt qua Xeon E5-2640 v3 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8661030
Vị trí theo mức độ phổ biến73không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.027.34
Tên mã của kiến trúcRenoir-H (Zen 2) (2020)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Kích thước đế156 mm2356 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFP6FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt90 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-1600, DDR4-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s59 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 4600H 8.98
+29.6%
Xeon E5-2640 v3 6.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4600H 14387
+29.5%
Xeon E5-2640 v3 11107

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 4600H 1373
+30.8%
Xeon E5-2640 v3 1050

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 4600H 5113
Xeon E5-2640 v3 5466
+6.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.98 6.93
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 90 Watt

Ryzen 5 4600H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2640 v3: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600H vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2640 v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 4600H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2640 v3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 4600H
Intel Xeon E5-2640 v3
Xeon E5-2640 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 285343 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2784 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2640 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 4600H và Xeon E5-2640 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.