Ryzen 5 4600H vs Ryzen Z1 Extreme

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600H
2020
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
8.96
Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
15.69
+75.1%

Ryzen Z1 Extreme vượt qua Ryzen 5 4600H với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất900449
Vị trí theo mức độ phổ biến73không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng19.04100.00
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRenoir-H (Zen 2) (2020)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.1 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế156 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4600H 8.96
Ryzen Z1 Extreme 15.69
+75.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 4600H 14367
Ryzen Z1 Extreme 25175
+75.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 4600H 1374
Ryzen Z1 Extreme 2177
+58.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 4600H 5122
Ryzen Z1 Extreme 9644
+88.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 4600H 1425
Ryzen Z1 Extreme 2336
+63.9%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 4600H 176
Ryzen Z1 Extreme 268
+52.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 4600H 6080
Ryzen Z1 Extreme 10258
+68.7%

Blender(-)

Ryzen 5 4600H 352
+64.9%
Ryzen Z1 Extreme 214

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 4600H 1117
Ryzen Z1 Extreme 1908
+70.8%

7-Zip Single

Ryzen 5 4600H 4397
Ryzen Z1 Extreme 6197
+40.9%

7-Zip

Ryzen 5 4600H 37643
Ryzen Z1 Extreme 62657
+66.5%

WebXPRT 3

Ryzen 5 4600H 207
Ryzen Z1 Extreme 304
+46.9%

CrossMark Overall

Ryzen 5 4600H 1061
Ryzen Z1 Extreme 1706
+60.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 4600H 631
+72.4%
Ryzen Z1 Extreme 366

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 4600H 6631
Ryzen Z1 Extreme 11359
+71.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 4600H 1525
Ryzen Z1 Extreme 2534
+66.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.96 15.69
Nhân đồ họa 5.22 15.70
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

Ryzen Z1 Extreme có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 200.8%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z1 Extreme vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 4600H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 285433 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 504 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4600H và Ryzen Z1 Extreme, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.