Ryzen 5 4600H vs Ryzen 7 5700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600H
2020
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
8.98
Ryzen 7 5700X
2022
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
16.64
+85.3%

Ryzen 7 5700X vượt qua Ryzen 5 4600H với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất866404
Vị trí theo mức độ phổ biến7326
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.54
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.0224.40
Tên mã của kiến trúcRenoir-H (Zen 2) (2020)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.6 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million4,150 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 4600H 8.98
Ryzen 7 5700X 16.64
+85.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4600H 14387
Ryzen 7 5700X 26647
+85.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 4600H 1373
Ryzen 7 5700X 2146
+56.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 4600H 5113
Ryzen 7 5700X 9702
+89.8%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 4600H 5365
Ryzen 7 5700X 6527
+21.7%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 4600H 32756
Ryzen 7 5700X 42876
+30.9%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 5 4600H 16
Ryzen 7 5700X 26
+62.8%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 4600H 1425
Ryzen 7 5700X 2329
+63.4%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 4600H 176
Ryzen 7 5700X 253
+43.8%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 5 4600H 2.04
Ryzen 7 5700X 2.94
+44.1%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 4600H 5
Ryzen 7 5700X 13.4
+168%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 4600H 83
Ryzen 7 5700X 135
+62.5%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 4600H 197
Ryzen 7 5700X 305
+54.8%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 5 4600H 4380
Ryzen 7 5700X 12478
+185%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 4600H 6080
Ryzen 7 5700X 9353
+53.8%

Blender(-)

Ryzen 5 4600H 352
+59.3%
Ryzen 7 5700X 221

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 4600H 1117
Ryzen 7 5700X 1647
+47.4%

7-Zip Single

Ryzen 5 4600H 4397
Ryzen 7 5700X 6522
+48.3%

7-Zip

Ryzen 5 4600H 37643
Ryzen 7 5700X 65777
+74.7%

WebXPRT 3

Ryzen 5 4600H 207
Ryzen 7 5700X 310
+49.8%

CrossMark Overall

Ryzen 5 4600H 1061
Ryzen 7 5700X 1423
+34.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 4600H 631
+68.7%
Ryzen 7 5700X 374

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 4600H 6631
Ryzen 7 5700X 9331
+40.7%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 4600H 1525
Ryzen 7 5700X 2186
+43.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.98 16.64
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 4 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

Ryzen 5 4600H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700X: hiệu năng cao hơn 85.3%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 4600H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 4600H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5700X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 5700X
Ryzen 7 5700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 285343 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 7898 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 4600H và Ryzen 7 5700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.