Ryzen 5 4500U vs Xeon E5-1603 v3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4500U
2020
6 lõi / 6 số luồng,15 Watt
6.80
+145%
Xeon E5-1603 v3
2014
4 lõi / 4 luồng,140 Watt
2.77

Ryzen 5 4500U vượt qua Xeon E5-1603 v3 với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10431707
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng43.201.89
Tên mã của kiến trúcRenoir-U (Zen 2) (2020−2021)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng64
Tần số cơ bản2.3 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz2.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu0 GT/s
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)10 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Kích thước đế156 mm2356 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C67 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.65–1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FCLGA2011-3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-1333, DDR4-1600, DDR4-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s59 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1240

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 4500U 6.80
+145%
Xeon E5-1603 v3 2.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4500U 10884
+145%
Xeon E5-1603 v3 4435

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.80 2.77
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 4
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 140 Watt

Ryzen 5 4500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4500U vì nó vượt trội hơn Xeon E5-1603 v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 4500U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-1603 v3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4500U
Ryzen 5 4500U
Intel Xeon E5-1603 v3
Xeon E5-1603 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2356 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 44 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-1603 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 4500U và Xeon E5-1603 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.