Ryzen 5 4500U vs Ryzen 3 PRO 4350GE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4500U
2020
6 lõi / 6 số luồng, 15 Watt
6.76
Ryzen 3 PRO 4350GE
2020
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
6.83
+1%

Ryzen 3 PRO 4350GE chỉ vượt qua Ryzen 5 4500U với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10771072
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng42.9218.59
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcRenoir-U (Zen 2) (2020−2021)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng68
Tần số cơ bản2.3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Hệ số nhân2335
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4500U 6.76
Ryzen 3 PRO 4350GE 6.83
+1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 4500U 10851
Ryzen 3 PRO 4350GE 10949
+0.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 6.83
Nhân đồ họa 5.22 2.62
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 5 4500U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 99.2%, số lượng lõi nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 4350GE: hiệu năng cao hơn 1%, mới hơn 6 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 4500U và AMD Ryzen 3 PRO 4350GE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 4500U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 PRO 4350GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4500U
Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 PRO 4350GE
Ryzen 3 PRO 4350GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2407 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 62 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 4350GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4500U và Ryzen 3 PRO 4350GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.