Ryzen 5 4500U vs A6-4400M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4500U
2020
6 lõi / 6 số luồng, 15 Watt
6.77
+992%
A6-4400M
2012
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.62

Ryzen 5 4500U vượt qua A6-4400M với mức trọn vẹn là 992% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4500U và A6-4400M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10722843
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)AMD A-Series
Hiệu quả năng lượng42.981.69
Tên mã của kiến trúcRenoir-U (Zen 2) (2020−2021)Trinity (2012−2013)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4500U và A6-4400M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4500U và A6-4400M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng62
Tần số cơ bản2.3 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.2 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ7 nm32 nm
Kích thước đế156 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4500U và A6-4400M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FS1r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4500U và A6-4400M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4500U và A6-4400M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4500U và A6-4400M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4unknown
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4500U và A6-4400M.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và HD 7520G
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)AMD Radeon HD 7520G (496 - 685 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4500U và A6-4400M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4500U và A6-4400M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4500U 6.77
+992%
A6-4400M 0.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4500U 10856
+989%
A6-4400M 997

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 4500U 5337
+133%
A6-4400M 2292

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 4500U 24156
+609%
A6-4400M 3407

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 5 4500U 8934
+395%
A6-4400M 1804

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 5 4500U 8.3
+464%
A6-4400M 46.82

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 5 4500U 11
+865%
A6-4400M 1

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 5 4500U 2.03
+154%
A6-4400M 0.8

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 4500U 4.9
+642%
A6-4400M 0.7

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 4500U 59
+681%
A6-4400M 8

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 4500U 210
+441%
A6-4400M 39

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 5 4500U 3493
+158%
A6-4400M 1353

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.77 0.62
Nhân đồ họa 5.21 0.70
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 15 Tháng 5 2012
Số lượng nhân 6 2
Luồng 6 2
Quy trình công nghệ 7 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 5 4500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 991.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 644.3%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4500U vì nó vượt trội hơn A6-4400M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4500U
Ryzen 5 4500U
AMD A6-4400M
A6-4400M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2402 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 191 phiếu

Hãy đánh giá A6-4400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4500U và A6-4400M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.