Ryzen 5 3600X vs Apple M1 Pro 8-Core
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 3600X vượt qua Apple M1 Pro 8-Core với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 726 | 762 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 18.13 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 11.36 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Matisse (2019−2020) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | 2.06 GHz |
Tần số tối đa | 4.4 GHz | 3.22 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 2.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 28 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm, 12 nm | 5 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,800 million | 33700 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | AM4 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 51.196 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core.
Nhân đồ họa | - | Apple M1 Pro 14-Core GPU ( - 1296 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.33 | 10.72 |
Mức độ mới | 7 Tháng 7 2019 | 18 Tháng 10 2021 |
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Ryzen 5 3600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%vàsố lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 Pro 8-Core: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 3600X và M1 Pro 8-Core. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 Pro 8-Core dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.