Ryzen 5 3450U vs FX-6300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3450U
2020
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.19
+62.4%
FX-6300
2012
6 lõi / 6 số luồng,95 Watt
2.58

Ryzen 5 3450U vượt qua FX-6300 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3450U và FX-6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14041751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.64
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.622.59
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Vishera (2012−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$132

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3450U và FX-6300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3450U và FX-6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng86
Tần số cơ bản2.1 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB288 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB6144 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8192 KB
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C71 °C
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp P0 Vcorekhông có dữ liệuMin: 1.15 V - Max: 1.3875 V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3450U và FX-6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3450U và FX-6300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3450U và FX-6300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3450U và FX-6300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3-1866

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3450U và FX-6300.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3450U và FX-6300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3450U và FX-6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 3450U 4.19
+62.4%
FX-6300 2.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3450U 6712
+62.2%
FX-6300 4137

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.19 2.58
Mức độ mới 1 Tháng 5 2020 23 Tháng 10 2012
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 6
Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

Ryzen 5 3450U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.4%, mới hơn 7 năm, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-6300: số lượng lõi nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3450U vì nó vượt trội hơn FX-6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3450U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FX-6300 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3450U và FX-6300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U
AMD FX-6300
FX-6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 393 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4266 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 3450U và FX-6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.