Ryzen 5 3450U vs Athlon Silver 3050e
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 3450U vượt qua Athlon Silver 3050e với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1435 | 2067 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Picasso (Ryzen 3000 APU) | AMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 26.41 | 28.57 |
Tên mã của kiến trúc | Picasso-U (Zen+) (2019−2020) | Dali (Zen) (2020) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | 1.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 2.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4500 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FP5 | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e.
Nhân đồ họa So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và RX Vega 3 | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz) | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Athlon Silver 3050e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Blender(-)
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip Single
7-Zip
WebXPRT 3
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.16 | 1.80 |
Nhân đồ họa | 3.88 | 2.57 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2020 | 1 Tháng 6 2020 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 6 Watt |
Ryzen 5 3450U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 51%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Silver 3050e: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3450U vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050e trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.