Ryzen 5 3350G vs i5-6442EQ

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3350G
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.61
+101%
Core i5-6442EQ
2015
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
2.79

Ryzen 5 3350G vượt qua Core i5-6442EQ với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11951735
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.40
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPicassoIntel Core i5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.63
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSkylake (2015−2016)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản3.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz1.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu19
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34096 KB6 MB
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu122 mm2
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 10 và HD Graphics 530
AMD Radeon RX Vega 10Intel HD Graphics 530

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3350G 5.61
+101%
i5-6442EQ 2.79

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3350G 9004
+101%
i5-6442EQ 4483

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.61 2.79
Nhân đồ họa 3.65 2.24
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

Ryzen 5 3350G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 62.9%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-6442EQ: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3350G vì nó vượt trội hơn Core i5-6442EQ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3350G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-6442EQ dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3350G
Ryzen 5 3350G
Intel Core i5-6442EQ
Core i5-6442EQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 259 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-6442EQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3350G và Core i5-6442EQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.