Ryzen 5 3350G vs Athlon 64 X2 FX-60

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3350G
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.61
+867%
Athlon 64 X2 FX-60
2 lõi / 2 luồng, 110 Watt
0.58

Ryzen 5 3350G vượt qua Athlon 64 X2 FX-60 với mức trọn vẹn là 867% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11952876
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPicasso2x Athlon 64 (Desktop)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.50
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuToledo (2006)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số cơ bản3.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz2.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1000 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 34096 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm90 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt110 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 10không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.61 0.58
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 12 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 110 Watt

Ryzen 5 3350G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 867.2%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3350G vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 FX-60 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3350G
Ryzen 5 3350G
AMD Athlon 64 X2 FX-60
Athlon 64 X2 FX-60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 259 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 110 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 FX-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3350G và Athlon 64 X2 FX-60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.