Ryzen 5 2600 vs EPYC 7371

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600
2018
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
8.21
EPYC 7371
2018
16 lõi / 32 luồng, 200 Watt
19.19
+134%

EPYC 7371 vượt qua Ryzen 5 2600 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất972325
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.065.29
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng12.0810.80
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPinnacle Riege (Zen+) (2018)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành13 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$1,550

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 2600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 71% so với EPYC 7371.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600 và EPYC 7371: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600 và EPYC 7371, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng1232
Tần số cơ bản3.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3431
Bộ nhớ đệm cấp 1576 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4800 Million19200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600 và EPYC 7371 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketAM4TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600 và EPYC 7371 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600 và EPYC 7371 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600 và EPYC 7371. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600 và EPYC 7371 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600 và EPYC 7371 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600 8.21
EPYC 7371 19.19
+134%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 2600 13173
EPYC 7371 30782
+134%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.21 19.19
Mức độ mới 13 Tháng 4 2018 13 Tháng 11 2018
Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 32
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 200 Watt

Ryzen 5 2600 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7371: hiệu năng cao hơn 133.7%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7371 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 2600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7371 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 2600
AMD EPYC 7371
EPYC 7371

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 15728 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 12 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7371 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600 và EPYC 7371, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.