Ryzen 5 2400GE vs Celeron B860E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1526không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.96không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz2.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhân3221
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế210 mm2131 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million504 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 11Intel HD Graphics (Sandy Bridge)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 4.74 0.31
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm

Ryzen 5 2400GE có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 1429%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 2400GE và Intel Celeron B860E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2400GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron B860E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2400GE
Ryzen 5 2400GE
Intel Celeron B860E
Celeron B860E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 100 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron B860E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2400GE và Celeron B860E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.