Ryzen 5 2400GE vs Apple M1 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2400GE
2018
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.67
Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.79
+195%

Apple M1 Max vượt qua Ryzen 5 2400GE với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2400GE và M1 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1324560
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng12.71không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2400GE và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân410
Luồng810
Tần số cơ bản3.2 GHz2.06 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.22 GHz
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)2.9 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)48 MB
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million57000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2400GE và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2400GE và M1 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2400GE và M1 Max hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2400GE và M1 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2400GE và M1 Max.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 11 và Apple M1 Max 32-Core GPU
AMD Radeon RX Vega 11Apple M1 Max 32-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2400GE và M1 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2400GE 4.67
Apple M1 Max 13.79
+195%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2400GE 7494
Apple M1 Max 22120
+195%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.67 13.79
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 18 Tháng 10 2021
Số lượng nhân 4 10
Luồng 8 10
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Apple M1 Max có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195.3%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Max vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2400GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2400GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 Max dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2400GE
Ryzen 5 2400GE
Apple M1 Max
M1 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 94 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 696 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2400GE và M1 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.