Ryzen 5 2400G vs Ryzen 3 PRO 4350G
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 PRO 4350G vượt qua Ryzen 5 2400G với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1179 | 1041 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.82 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | AMD Ryzen 3 |
Hiệu quả năng lượng | 8.01 | 9.98 |
Tên mã của kiến trúc | Raven Ridge (2017−2018) | Renoir (2020−2023) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước) | 21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $169 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.9 GHz | 4 GHz |
Hệ số nhân | 36 | 38 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | 156 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,950 million | 9800 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | AM4 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | 51.196 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 11 ( - 1250 MHz) | AMD Radeon Vega 6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.46 | 6.81 |
Nhân đồ họa | 5.49 | 3.05 |
Mức độ mới | 12 Tháng 2 2018 | 21 Tháng 7 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Ryzen 5 2400G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 80%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 4350G: hiệu năng cao hơn 24.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 PRO 4350G vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 2400G và Ryzen 3 PRO 4350G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.