Ryzen 3 5400U vs Processor N95
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 5400U vượt qua Processor N95 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 5400U và Processor N95, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1034 | 1638 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000) | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 43.84 | 19.95 |
Tên mã của kiến trúc | Cezanne-U (Zen 3) (2021) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 3 5400U và Processor N95: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 5400U và Processor N95, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 3.4 GHz |
Hệ số nhân | 26 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 180 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,700 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 5400U và Processor N95 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP6 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 5400U và Processor N95 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 5400U và Processor N95, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 5400U và Processor N95 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 5400U và Processor N95. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4, DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 5400U và Processor N95.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1600 MHz) | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 5400U và Processor N95 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 5400U và Processor N95 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.90 | 3.14 |
Nhân đồ họa | 6.07 | 2.31 |
Mức độ mới | 12 Tháng 1 2021 | 3 Tháng 1 2023 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Ryzen 3 5400U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 162.8%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N95: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 5400U vì nó vượt trội hơn Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 5400U và Processor N95, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.