Ryzen 3 5300U vs Ryzen 5 PRO 5675U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 5300U
2021
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.03
Ryzen 5 PRO 5675U
2022
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.06
+50.2%

Ryzen 5 PRO 5675U vượt qua Ryzen 3 5300U với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1145878
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng38.2957.52
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Barcelo-U PRO (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản2.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Vega 7
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 5300U 6.03
Ryzen 5 PRO 5675U 9.06
+50.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 5300U 9672
Ryzen 5 PRO 5675U 14526
+50.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 5300U 1218
Ryzen 5 PRO 5675U 1635
+34.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 5300U 3629
Ryzen 5 PRO 5675U 5464
+50.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 3 5300U 906
Ryzen 5 PRO 5675U 1326
+46.4%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 3 5300U 170
Ryzen 5 PRO 5675U 216
+26.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 3 5300U 4008
Ryzen 5 PRO 5675U 5227
+30.4%

Blender(-)

Ryzen 3 5300U 544
+39.3%
Ryzen 5 PRO 5675U 391

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 3 5300U 1070
Ryzen 5 PRO 5675U 1364
+27.4%

7-Zip Single

Ryzen 3 5300U 3960
Ryzen 5 PRO 5675U 5094
+28.6%

7-Zip

Ryzen 3 5300U 21971
Ryzen 5 PRO 5675U 35209
+60.2%

WebXPRT 3

Ryzen 3 5300U 187
Ryzen 5 PRO 5675U 241
+28.6%

CrossMark Overall

Ryzen 3 5300U 934
Ryzen 5 PRO 5675U 1193
+27.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 3 5300U 147
Ryzen 5 PRO 5675U 193
+30.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 3 5300U 1069
+49.3%
Ryzen 5 PRO 5675U 716

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.03 9.06
Nhân đồ họa 5.22 6.43
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 19 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12

Ryzen 5 PRO 5675U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 23.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 5675U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 5300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 5300U
Ryzen 3 5300U
AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Ryzen 5 PRO 5675U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2054 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 38 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5675U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 5300U và Ryzen 5 PRO 5675U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.