Ryzen 3 4300U vs Atom Z3735G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 4300U
2020
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
4.60
+858%
Atom Z3735G
2014
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.48

Ryzen 3 4300U vượt qua Atom Z3735G với mức trọn vẹn là 858% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13532983
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.3422.96
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRenoir-U (Zen 2) (2020−2021)Bay Trail-T (2013−2014)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$17

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.7 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz1.83 GHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Kích thước đế156 mm2112 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6UTFCBGA592
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB1 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s5.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz)Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu646 MHz

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 4300U 4.60
+858%
Atom Z3735G 0.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 4300U 7386
+857%
Atom Z3735G 772

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 3 4300U 6068
+298%
Atom Z3735G 1526

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 3 4300U 3.2
+416%
Atom Z3735G 0.6

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 3 4300U 2397
+71.6%
Atom Z3735G 1397

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 3 4300U 35
+434%
Atom Z3735G 7

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 3 4300U 172
+442%
Atom Z3735G 32

Geekbench 3 32-bit multi-core

Ryzen 3 4300U 13134
+522%
Atom Z3735G 2110

Geekbench 3 32-bit single-core

Ryzen 3 4300U 4042
+458%
Atom Z3735G 724

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.60 0.48
Nhân đồ họa 4.29 0.72
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 9 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 2 Watt

Ryzen 3 4300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 858.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 495.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z3735G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 3 4300U vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z3735G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 4300U
Ryzen 3 4300U
Intel Atom Z3735G
Atom Z3735G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 998 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 75 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3735G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 4300U và Atom Z3735G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.