Ryzen 3 3250U vs Atom Z3735G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 3250U
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.37
+394%
Atom Z3735G
2014
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.48

Ryzen 3 3250U vượt qua Atom Z3735G với mức trọn vẹn là 394% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18402965
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.0522.86
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Bay Trail-T (2013−2014)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$17

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.6 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz1.83 GHz
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ12 nm22 nm
Kích thước đế246 mm2112 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4500 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP5UTFCBGA592
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB1 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s5.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và RX Vega 3
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu646 MHz

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 3250U 2.37
+394%
Atom Z3735G 0.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 3250U 3796
+392%
Atom Z3735G 772

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 3 3250U 4088
+332%
Atom Z3735G 946

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 3 3250U 10251
+255%
Atom Z3735G 2891

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 3 3250U 3966
+160%
Atom Z3735G 1526

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 3 3250U 14.5
+159%
Atom Z3735G 37.53

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 3 3250U 1.9
+206%
Atom Z3735G 0.6

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 3 3250U 21
+222%
Atom Z3735G 7

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 3 3250U 101
+218%
Atom Z3735G 32

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 3 3250U 1710
+22.4%
Atom Z3735G 1397

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.37 0.48
Nhân đồ họa 2.57 0.67
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 9 Tháng 4 2014
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 12 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 2 Watt

Ryzen 3 3250U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 393.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 283.6%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z3735G: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3250U vì nó vượt trội hơn Atom Z3735G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3250U
Ryzen 3 3250U
Intel Atom Z3735G
Atom Z3735G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2223 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3250U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3735G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 3250U và Atom Z3735G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.